Từ: to
-
giới từ
đến, tới, về
from earth to heaven
từ đất đến trời
the road to Hanoi
con đường đến Hà nội
-
cho đến
to fight to the end
đánh đến cùng
you must drink it to the last drop
anh phải uống cho đến giọt cuối cùng
-
cho, với
to explain something to somebody
giải thích điều gì cho ai
it may be useful to your friend
điều đó có thể có ích cho bạn anh
-
đối với, về phần
as to your friend
còn về phần bạn anh
-
theo
to my mind
theo ý tôi
to sing to the violin
hát theo viôlông
-
so với, hơn
I prefer this to that
tôi thích cái này hơn cái kia
-
trước, đối, chọi
face to face
đối diện
two to one
hai chọi một
-
của; ở
secretary to the manager
thư ký của giám đốc
Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic
đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ
-
để, được
he came to help me
anh ta đến để giúp đỡ tôi
we hope to see you soon
tôi hy vọng được sớm gặp anh
-
(đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)
to go
đi
to see
thấy
-
phó từ
vào, lại
push the door to
hãy đẩy cửa đóng vào
to go to and fro
đi đi lại lại
Từ gần giống