Từ: into
/'intu, 'intə/
-
danh từ
vào, vào trong
to go into the garden
đi vào vườn
to throw waste paper into the night
khuya về đêm
-
thành, thành ra; hoá ra
to translate Kieu into English
dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
to collect broken bricks into heaps
nhặt gạch vụn để thành đống
-
(toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)
7 into 3 is 21
nhân 7 với 3 là 21
3 into 21 is 7
21 chia cho 3 được 7
Từ gần giống