TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: intolerance

/in'tɔlərəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo)

  • tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...)