TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stolen

/sti:l/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    ăn cắp, ăn trộm

  • lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)

    to steal a kiss

    hôn trộm

    to steal away someone's heart

    khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

  • lẻn, đi lén

    to steal out of the room

    lẻn ra khỏi phòng

    to steal into the house

    lẻn vào trong nhà

  • khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to steal away

    lẻn, đi lén

    to steal by

    lẻn đến cạnh, lẻn đến bên

    to steal in

    lẻn vào, lén vào

    thành ngữ khác