991.
majesty
vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ o...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
992.
attribute
thuộc tính
Thêm vào từ điển của tôi
993.
unique
chỉ có một, duy nhất, đơn nhất,...
Thêm vào từ điển của tôi
994.
alive
sống, còn sống, đang sống
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
995.
ancient
xưa, cổ (trước khi đế quốc La m...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
996.
poor
nghèo, bần cùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
997.
worm
(động vật học) giun; sâu, trùng
Thêm vào từ điển của tôi
999.
sudden
thình lình, đột ngột
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1000.
cruel
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác ngh...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi