TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stupid

/'stju:pid/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn

    a stupid idea

    một ý kiến ngớ ngẩn

  • ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi

  • chán, buồn

    a stupid place

    nơi buồn tẻ

  • danh từ

    (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn

    Cụm từ/thành ngữ

    as stupid as a donkey (a goose, an owl)

    ngu như lừa