982.
fitting
sự làm cho khớp, sự điều chỉnh;...
Thêm vào từ điển của tôi
983.
verbal
(thuộc) từ, (thuộc) lời
Thêm vào từ điển của tôi
984.
elf
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
985.
ancient
xưa, cổ (trước khi đế quốc La m...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
987.
blast
luồng gió; luồng hơi (bễ lò), h...
Thêm vào từ điển của tôi
988.
mole
đê chắn sóng
Thêm vào từ điển của tôi
989.
young
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, than...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
990.
embassy
chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đạ...
Thêm vào từ điển của tôi