981.
forgotten
quên, không nhớ đến
Thêm vào từ điển của tôi
982.
young
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, than...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
983.
library
thư viện, phòng đọc sách
Thêm vào từ điển của tôi
985.
hector
kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
Thêm vào từ điển của tôi
986.
tied
buộc,cột,trói,thắt,liên kết,nối
Thêm vào từ điển của tôi
987.
stupid
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
988.
phone
máy điện thoại, dây nói
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
990.
scheme
sự sắp xếp theo hệ thống, sự ph...
Thêm vào từ điển của tôi