972.
swan
(động vật học) con thiên nga
Thêm vào từ điển của tôi
973.
certain
chắc, chắc chắn
Thêm vào từ điển của tôi
974.
boot
to boot thêm vào đó, nữa
Thêm vào từ điển của tôi
975.
born
bẩm sinh, đẻ ra đã là
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
977.
cheap
rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít ...
Thêm vào từ điển của tôi
978.
instead
để thay vào, để thế cho; đáng l...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
979.
coat
áo choàng ngoài, áo bành tô (đà...
Thêm vào từ điển của tôi
980.
sought
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm c...
Thêm vào từ điển của tôi