Từ: recovery
/ri'kʌvəri/
-
danh từ
sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)
-
sự đòi lại được (món nợ...)
-
sự bình phục, sự khỏi bệnh
recovery from infuenza
sự khỏi cúm
past recovery
không thể khỏi được (người ốm)
-
sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
-
(thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
-
(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)