Từ: boot
/bu:t/
-
danh từ
to boot thêm vào đó, nữa
-
giày ống
-
ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)
-
(sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)
-
trách nhiệm thuộc về phía bên kia
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho
-
đá (ai)
-
(sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)
Cụm từ/thành ngữ
to beat somebody out his boots
đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
to die in ones's boots
to get the boot
(từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
Từ gần giống