Từ: catchy
/'kætʃi/
-
tính từ
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
-
dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
-
đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
a catchy question
câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
-
từng hồi, từng cơn (gió)