1021.
bell
cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)
Thêm vào từ điển của tôi
1022.
buff
da trâu, da bò
Thêm vào từ điển của tôi
1023.
lick
cái liềm
Thêm vào từ điển của tôi
1025.
forgotten
quên, không nhớ đến
Thêm vào từ điển của tôi
1027.
waste
bỏ đi, vô giá trị, không dùng n...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1028.
brought
cầm lại, đem lại, mang lại, xác...
Thêm vào từ điển của tôi