TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: zone

/zoun/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    khu vực, miền; vùng

    within the zone of submarine activity

    trong khu vực hoạt động của tàu ngầm

    the zone of influence

    khu vực ảnh hưởng

    ví dụ khác
  • (địa lý,địa chất) đới

    the torrid zone

    đới nóng, nhiệt đới

    the temperate zone

    đới ôn hoà, ôn đới

    ví dụ khác
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng

  • động từ

    chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng

    to zone a district for industry

    quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp