Từ: bring
- 
                                                                                                                                                            động từ cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại bring me a cup of tea đem lại cho tôi một tách trà bring him with you to see me đưa anh ta lại thăm tôi 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            đưa ra to bring a charge đưa ra lời buộc tội to bring an argument đưa ra một lý lẽ 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            làm cho, gây cho to bring tears to someone's eyes làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt to bring someone to see something làm cho ai thấy được cái gì 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            làm nhớ lại, gợi lại 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            hạ xuống, làm tụt xuống to bring down the prices of goods hạ giá hàng hoá 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            hạ, bắn rơi (máy bay, chim) 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            hạ bệ, làm nhục (ai) 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) to bring down ruin on somebody mang lại lụn bại cho ai can you bring forward any proofs of what you say? anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (kế toán) chuyển sang 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) to bring off the passengers on a wrecked ship cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (thông tục) đưa đến thành công 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            làm cho phải bàn cãi 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            nói lên 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            xuất bản to bring out a book xuất bản một cuốn sách 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            làm nổi bật, làm lộ rõ ra to bring out the meaning more clearly làm nổi bật nghĩa 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) to bring round to làm cho thay đổi ý kiến theo to bring to terms đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (hàng hải) dừng lại, đỗ lại 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            kết thân (hai người với nhau) 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            đưa ra toà to bring home a truth to someone làm cho ai hiểu một sự thật to bring presure to bear on someone dùng sức ép đối với ai 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            hướng về, chĩa về to bring guns to bear on the enemy chĩa đại bác về phía quân thù 
Cụm từ/thành ngữ
to bring about
làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
to bring back
đem trả lại, mang trả lại
to bring down
đem xuống, đưa xuống, mang xuông
Từ gần giống
