1041.
ancient
xưa, cổ (trước khi đế quốc La m...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1042.
haven
bến tàu, cảng
Thêm vào từ điển của tôi
1044.
born
bẩm sinh, đẻ ra đã là
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
1045.
butt
gốc (cây); gốc cuống (lá); báng...
Thêm vào từ điển của tôi
1046.
hole
lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...
Thêm vào từ điển của tôi
1047.
elf
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
1048.
signal
dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1049.
smell
ngửi, ngửi thấy, thấy mùi
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1050.
soupÀon
chút, tí, thoáng
Thêm vào từ điển của tôi