TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1061. ridiculous buồn cười, tức cười, lố bịch, l... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1062. rabbit con thỏ

Thêm vào từ điển của tôi
1063. freak tính đồng bóng, tính hay thay đ...

Thêm vào từ điển của tôi
1064. expression sự thể hiện, sự biểu hiện (nghệ...

Thêm vào từ điển của tôi
1065. appreciate đánh giá Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1066. vault (thể dục,thể thao) cái nhảy qua...

Thêm vào từ điển của tôi
1067. experience kinh nghiệm Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1068. spend tiêu, tiêu pha Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1069. blast luồng gió; luồng hơi (bễ lò), h...

Thêm vào từ điển của tôi
1070. sky trời, bầu trời

Thêm vào từ điển của tôi