1091.
burn
đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nun...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1092.
bobby
(từ lóng) cảnh sát
Thêm vào từ điển của tôi
1093.
institution
sự thành lập, sự lập
Thêm vào từ điển của tôi
1094.
snap
sự cắn (chó), sự táp, sự đớp
Thêm vào từ điển của tôi
1095.
cheap
rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít ...
Thêm vào từ điển của tôi
1096.
playback
sự quay lại, sự phát lại (dây t...
Thêm vào từ điển của tôi
1097.
safe
an toàn, chắc chắn
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1100.
game
trò chơi (như bóng đá, quần vợt...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi