1081.
nowhere
không nơi nào, không ở đâu
Thêm vào từ điển của tôi
1082.
lone
(thơ ca) hiu quạnh
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1083.
instead
để thay vào, để thế cho; đáng l...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
1084.
wakey
tỉnh táo
Thêm vào từ điển của tôi
1085.
university
trường đại học
Thêm vào từ điển của tôi
1086.
poor
nghèo, bần cùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1088.
realize
thấy rõ, hiểu rõ, nhận ra
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi