TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: freedom

/'fri:dəm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tự do; nền tự do

    to fight for freedom

    đấu tranh giành tự do

    freedom of speech

    tự do ngôn luận

  • quyền tự do (ra vào, sử dụng)

    to give a friend the freedom of one's housw

    cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình

  • quyền tự quyết

  • sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)

    freedom from tax

    sự miễn thuế

    freedom from wants

    sự không bị thiếu thốn

  • sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã

    to take freedoms with somebody

    quá suồng sã với ai

  • đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)

  • (vật lý) khả năng chuyển dộng