TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: circle

/'sə:kl/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    đường tròn, hình tròn

    polar circle

    vòng cực

    vicious circle

    vòng luẩn quẩn

  • sự tuần hoàn

    the circle of the seasons

    sự tuần hoàn của các mùa

  • nhóm, giới

    well informed circle

    giới thạo tin

  • sự chạy quanh (ngựa)

  • quỹ đạo (hành tinh)

  • phạm vi

    the circle of someone's activities

    phạm vi hoạt động của ai

  • hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)

  • động từ

    đi chung quanh, xoay quanh

    the moon circles the earth

    mặt trăng xoay quanh quả đất

  • vây quanh

  • (thể dục,thể thao) quay lộn

    to circle the bar

    quay lộn trên xà đơn

  • xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)

  • được chuyền quanh (rượu...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to have circles round the eyes

    mắt thâm quầng

    to run round in circles

    (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)

    to square the circle

    (xem) square

    thành ngữ khác