Từ: sheep
/ʃi:p/
-
danh từ
con cừu
-
((thường) số nhiều & mỉa) con chiên
-
da cừu
-
người hay e thẹn, người nhút nhát
Cụm từ/thành ngữ
to cast sheep's eyes
liếc mắt đưa tình
to follow like sheep
đi theo một cách mù quáng
sheep that have no shepherd
quân vô tướng, hổ vô đấu
Từ gần giống