Từ: sheepskin
/'ʃi:pskin/
-
danh từ
da cừu (để đóng sách...)
-
quần áo (bằng) da cừu
-
chăn da cừu
-
giấy da cừu
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bằng, văn bằng