TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: coat

/kout/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)

  • áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy

  • bộ lông (thú)

  • lớp, lượt (sơn, vôi...)

    a coat of paint

    lớp sơn

  • (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)

  • (giải phẫu) màng

  • (hàng hải) túi (buồm)

  • động từ

    mặc áo choàng

  • phủ, tẩm, bọc, tráng

    pills coated with sugar

    thuốc viên bọc đường

    Cụm từ/thành ngữ

    coat of arms

    huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)

    coat of mail

    áo giáp

    coat and skirt

    quần áo nữ

    thành ngữ khác