TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: close

/klous/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    đóng, khép

    shops close at six

    các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ

    this door closes easily

    cửa này dễ khép

  • tính từ

    đóng kín

  • chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt

    close prisoner

    người tù giam trong khám kín

    close air

    không khí ngột ngạt

  • chặt, bền, sít, khít

    a close texture

    vải dệt mau

    a close thicket

    bụi rậm

  • che đậy, bí mật, giấu giếm, kín

    to keep a thing close

    giữ cái gì bí mật

  • dè dặt, kín đáo

    a very close man

    người rất kín đáo

  • hà tiện, bủn xỉn

    to be close with one's money

    bủn xỉn, sít sao với đồng tiền

  • gần, thân, sát

    a close friend

    bạn thân

    a close translation

    bản dịch sát

    ví dụ khác
  • chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận

    a close argument

    lý lẽ chặt chẽ

    close attention

    sự chú ý cẩn thận

    ví dụ khác
  • hạn chế, cấm

    close scholarship

    học bổng hạn chế

    close season

    mùa cấm (săn bắn, câu cá...)

  • gay go, ngang nhau, ngang sức

    a close contest

    một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức

    a close vote

    cuộc bầu ngang phiếu

  • sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết

  • phó từ

    kín

    close shut

    đóng kín

  • ẩn, kín đáo, giấu giếm

    to keep (lie) close

    ẩn mình

  • gần, sát, ngắn

    there were close on a hundred people

    có tới gần một trăm người

    to cut one's hair close

    cạo trọc lóc

  • danh từ

    khu đất có rào

    to break someone's close

    xâm phạm vào đất đai của ai

  • sân trường

  • sân trong (nhà thờ)

  • sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối

    the close of a meeting

    sự kết thúc buổi mít tinh

    day reaches its close

    trời đã tối

  • sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà

  • (âm nhạc) kết

  • động từ

    đóng, khép

    to close the door

    đóng cửa

  • làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau

    close the ranks!

    hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!

  • kết thúc, chấm dứt, làm xong

    to close one's days

    kết thúc cuộc đời, chết

    to close a speech

    kết thúc bài nói

  • kết thúc, chấm dứt

    his speech closed with an appeal to patriotism

    bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước

  • trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)

    evening is closing in

    bóng chiều buông xuống

  • ngắn dần

  • rào quanh, bao quanh (một miếng đất)

  • (quân sự) tiến sát để tấn công

  • (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ

  • bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)

  • đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)

    left close!

    (quân sự) dịch sang trái!

    right close!

    (quân sự) dịch sang phải!

  • đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật

  • đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    Cụm từ/thành ngữ

    close call

    (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng

    close shave

    sự cạo nhẵn

    to fight in close order

    sát cánh vào nhau mà chiến đấu

    thành ngữ khác