Từ: close
-
động từ
đóng, khép
shops close at six
các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ
this door closes easily
cửa này dễ khép
-
tính từ
đóng kín
-
chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt
close prisoner
người tù giam trong khám kín
close air
không khí ngột ngạt
-
chặt, bền, sít, khít
a close texture
vải dệt mau
a close thicket
bụi rậm
-
che đậy, bí mật, giấu giếm, kín
to keep a thing close
giữ cái gì bí mật
-
dè dặt, kín đáo
a very close man
người rất kín đáo
-
hà tiện, bủn xỉn
to be close with one's money
bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
-
gần, thân, sát
a close friend
bạn thân
a close translation
bản dịch sát
-
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
a close argument
lý lẽ chặt chẽ
close attention
sự chú ý cẩn thận
-
hạn chế, cấm
close scholarship
học bổng hạn chế
close season
mùa cấm (săn bắn, câu cá...)
-
gay go, ngang nhau, ngang sức
a close contest
một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức
a close vote
cuộc bầu ngang phiếu
-
sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết
-
phó từ
kín
close shut
đóng kín
-
ẩn, kín đáo, giấu giếm
to keep (lie) close
ẩn mình
-
gần, sát, ngắn
there were close on a hundred people
có tới gần một trăm người
to cut one's hair close
cạo trọc lóc
-
danh từ
khu đất có rào
to break someone's close
xâm phạm vào đất đai của ai
-
sân trường
-
sân trong (nhà thờ)
-
sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối
the close of a meeting
sự kết thúc buổi mít tinh
day reaches its close
trời đã tối
-
sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà
-
(âm nhạc) kết
-
động từ
đóng, khép
to close the door
đóng cửa
-
làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
close the ranks!
hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
-
kết thúc, chấm dứt, làm xong
to close one's days
kết thúc cuộc đời, chết
to close a speech
kết thúc bài nói
-
kết thúc, chấm dứt
his speech closed with an appeal to patriotism
bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước
-
trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)
evening is closing in
bóng chiều buông xuống
-
ngắn dần
-
rào quanh, bao quanh (một miếng đất)
-
(quân sự) tiến sát để tấn công
-
(quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ
-
bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)
-
đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)
left close!
(quân sự) dịch sang trái!
right close!
(quân sự) dịch sang phải!
-
đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật
-
đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
Cụm từ/thành ngữ
close call
(thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng
close shave
sự cạo nhẵn
to fight in close order
sát cánh vào nhau mà chiến đấu
Từ gần giống