Từ: closet
/'klɔzit/
-
danh từ
buồng nhỏ, buồng riêng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
-
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
-
tủ đóng trong tường
-
nhà vệ sinh ((cũng) water closet)
-
động từ
giữ trong buồng riêng
to be closeted with somebody
nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
Cụm từ/thành ngữ
close play
kịch để đọc (không phải để diễn)
closet strategist
Từ gần giống