Từ: closely
/'klousli/
-
phó từ
gần, gần gũi, thân mật
closely related
có họ gần với nhau
-
chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
to pursure closely
theo sát
closely written
viết sít vào nhau
-
kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
to examine the question closely
nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
Từ gần giống