TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rain

/rein/
Thêm vào từ điển của tôi
Du lịch
  • danh từ

    mưa

    to be caught in the rain

    bị mưa

    to keep the rain out

    cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào

    ví dụ khác
  • (the rains) mùa mưa

  • (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)

  • động từ

    mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    it is raining hard

    trời mưa to

    it has rained itself out

    mưa đã tạnh

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    after rain comes fair weather (sunshine)

    hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai

    to get out of the rain

    tránh được những điều bực mình khó chịu

    not to know enough to get out of the rain

    (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc

    thành ngữ khác