Từ: system
/'sistim/
-
danh từ
hệ thống; chế độ
system of philosophy
hệ thống triết học
river system
hệ thống sông ngòi
-
phương pháp
to work with system
làm việc có phương pháp
-
(the system) cơ thể
medicine has passed into the system
thuốc đã ngấm vào cơ thể
-
hệ thống phân loại; sự phân loại
natural system
hệ thống phân loại tự nhiên
Từ gần giống