TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

301. stand sự dừng lại, sự đứng lại

Thêm vào từ điển của tôi
302. pass đi, đi lên; đi qua, đi ngang qu...

Thêm vào từ điển của tôi
303. land đất; đất liền Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
304. plant cây (nhỏ) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
305. find thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt đượ... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
306. special đặc biệt, riêng biệt Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
307. keep giữ, giữ lại Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
308. business việc buôn bán, việc kinh doanh,... Công việc Gia đình Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
309. relax thư giãn, nghỉ ngơi Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
310. put để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâ...

Thêm vào từ điển của tôi