301.
project
kế hoạch, đề án, dự án
Thêm vào từ điển của tôi
305.
role
vai, vai trò
Thêm vào từ điển của tôi
306.
sissy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
307.
meant
khoảng giữa, trung độ, trung gi...
Thêm vào từ điển của tôi
308.
land
đất; đất liền
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
309.
pass
đi, đi lên; đi qua, đi ngang qu...
Thêm vào từ điển của tôi
310.
help
cứu, giúp đỡ, cứu giúp
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi