TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: happy

/'hæpi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)

    I shall be happy to accept your invitation

    tôi sung sướng nhận lời mời của ông

  • may mắn, tốt phúc

  • sung sướng, hạnh phúc

    a happy marriage

    một cuộc hôn nhân hạnh phúc

  • khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)

    a happy rectort

    câu đối đáp rất tài tình

    a happy guess

    lời đoán rất đúng

  • (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)