Từ: run
-
danh từ
sự chạy
at a run
đang chạy
on the run all day
chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày
-
cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi
a run up to town
cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày
-
chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...)
it is only a 30 minute's run to our place
đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút
-
sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành
-
sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh
the temperature came down with a run
độ nhiệt giảm nhanh
run of ground
sự lở đất, sự sụp đất
-
thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt
a long run of power
sự nắm quyền trong một thời gian dài
a run of luck
hồi đó
-
tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường
the commom run of men; the run of mankind
những người bình thường
the run of the mill
những sản phẩm bình thường của nhà máy
-
loại, hạng, thứ (hàng hoá)
-
đàn (cá...), bầy (súc vật...)
-
sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)
-
dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)
-
máng dẫn nước
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối
-
hướng; chiều hướng, xu thế
the run of the mountains is N.E.
dây núi chạy theo hướng đông bắc
the run of public opinion
chiều hướng của dư luận
-
nhịp điệu (của một câu thơ...)
-
dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài
a run of gold
mạch mỏ vàng chạy dài
run of tide
dòng thuỷ triều
-
sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...)
a run on the bank
sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra
the book has a considerable run
quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua)
-
sự cho phép tự do sử dụng
to have the run of somebody's books
được phép tự do sử dụng sách của ai
-
(hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom)
-
(ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc
-
(hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái)
-
(âm nhạc) Rulat
to put the run the somebody
buộc ai phải chạy trốn
-
ngay lập tức, không chậm trễ
-
động từ
chạy
to run dowen a slope
chạy xuống con đường dốc
a cold shiver ran down gis spine
cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta
-
chạy vội, vội vã
to run to meet somebody
vội vã đến gặp ai
to run to help somebody
chạy vội đến giúp ai
-
chạy trốn, tẩu thoát
to run for one's life
chạy trốn bán sống bán chết
to run for it
(thông tục) chạy trốn
-
chạy đua
to run in a race
chạy đua
to run second
chạy về thứ nhì
-
chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...)
to leave the engine of the motorcar running
để cho động cơ ô tô chạy
-
trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau...
the pen runs on the paper
ngòi bút chạy lướt trên trang giấy
time runs fast
thời gian trôi nhanh
-
xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...)
that is the point on which the whole argument runs
đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh
-
bỏ khắp, mọc lan ra (cây)
-
chạy dài, chạy quanh
the road runs across a plain
con đường chạy qua cánh đồng
the moutain range runs North and South
dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam
-
được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...)
the letter runs as follows
bức thư được viết như sau
the story runs in these words
câu chuyện được kể như thế này
-
tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài
the play has been running for six months
vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền
-
có giá trị, có hiệu lực
the contract runs for seven years
bản giao kèo có giá trị trong bảy năm
-
ám ảnh, vương vấn
the tune is still running in my head
điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi
-
lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi
it runs in the family
cái đó truyền mâi trong gia đình
-
lan nhanh, truyền đi
the news ran like wild fire
tin tức lan đi rất nhanh
-
hướng về, nghĩ về
the eyes run over something
đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì
to run back over the past
nghĩ về quá khứ
-
chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...)
the boat runs between Hanoi and Namdinh
con tàu chạy trên tuyến đường Hà nội Nam định
-
nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)
-
chảy
blood runs in veins
máu chảy trong mạch máu
the tide runs strong
thuỷ triều chảy mạnh
-
đầm đìa, lênh láng, dầm dề
to be running with sweat
đầm đìa mồ hôi
to be running with blood
máu đổ lênh láng
-
rỉ rò (chùng, chậu...)
-
lên tới, đạt tới
rice runs five tons a hectare this year
năm nay lúa đạt năm tấn một hecta
-
trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng
potatoes run big this year
khoai tây năm nay to củ
to run mad
hoá điên
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột
silk stockings sometimes run
bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi
-
ngược nước để đẻ (cá)
-
ứng cử
to run for parliament
ứng cử vào nghị viện
to run for president
ứng cử tổng thống
-
chạy (một quâng đường...)
-
chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua
to run a horse
cho ngựa chạy đua
to run a race
chạy đua
-
cho chạy
to run a ship to...
cho tàu chạy tới...
to run a machine
cho máy chạy
-
vượt qua; chọc thủng, phá vỡ
to run rapids
vượt tác ghềnh
to run to a blockade
tránh thoát vòng vây
-
cầu, phó mặc (may rủi...)
to chance
cầu may
-
theo, đi theo
to let things run their cours
cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó
to run a scent
theo vết (thú săn)
-
đuổi theo, rượt theo (thú săn...)
to run to earth
đuổi (chồn...) vào tận hang
-
cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn
to run the water off
cho nước chảy đi
to run metal into mould
đổ kim loại vào khuôn
-
chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom
to run a hotel
quản lý một khách sạn
to run a factory
điều khiển một nhà máy
-
xô vào, lao vào, đụng vào
to run one's head against the wall
lao đầu vào tường
-
đâm vào, chọc vào
to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword
đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai
-
luồn
to run a rope through a ring
luồn sợi dây thừng qua cái vòng
-
đưa lướt đi
to run one's hand over something
đưa tay lướt trên vật gì
to run one's fingers through one's hair
đưa ngón tay lên vuốt tóc
-
đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng
to run wine
đổ rượu tràn trề
to run blood
đổ máu lênh láng
-
cho ra đồng cỏ (vật nuôi)
-
buôn lậu
to run arms
buôn lậu khí giới
-
khâu lược (cái áo...)
-
gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...)
-
để cho chất đống (nợ nầm...)
-
đem (so sánh...)
to paralled; to run a simile
đem so sánh, đem đối chiếu
-
đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)
to run a candidate
giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử
-
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi
-
chạy lang thang (trẻ con)
-
chạy ngang qua
-
ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai)
-
đuổi theo; chạy theo sau (ai)
-
theo đuổi (cái gì...)
-
xô vào, va vào, đụng vào
-
ngẫu nhiên gặp (ai)
-
nhảy vào, lao vào, xông vào đánh (ai)
-
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát
-
lồng lên (ngựa)
-
bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua)
-
thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...)
-
tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)
-
chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại
-
(+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
-
chạy ngang qua trước (cửa sổ...)
-
trôi qua (thời gian...)
-
chạy xuống (đường dốc...)
-
chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...)
-
chết vì không lên giây (đồng hồ...)
-
kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn)
-
đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải
-
đuổi đến cùng đường (thú săn)
-
đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...)
-
tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...)
-
bôi nhọ, nói xấu, gièm pha
-
xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người (quyền anh)
-
(thể dục,thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống (bóng bầu dục)
-
(+ to) ghé thăm
to run in to somebody
ghé thăm ai
-
(thông tục) bắt giam (ai)
-
(thông tục) làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử
-
cho chạy thử (máy mới cho thuần)
-
mắc (nợ)
to run in debt
mắc nợ
-
chạy vào trong
-
mắc vào, rơi vào
to run into debt
mắc nợ
to run into absurdity
rơi vào chỗ vô lý
-
va phải, đụng phải
-
hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành
-
ngẫu nhiên gặp
-
đạt tới
the book run into five aditions
cuốn sách được xuất bản tới năm lần
-
chạy trốn, tẩu thoát
-
chảy đi (nước...)
-
bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...)
-
cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi
-
đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...)
-
trật (đường ray...)
to run off the rails
trật đường ray (xe lửa)
-
(kỹ thuật) đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn
-
(thể dục,thể thao) vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà)
the race will be run of on next Sunday
kỳ chung kết của cuộc chạy đua sẽ được tổ chức vào chủ nhật sau
-
tiếp tục chạy cứ chạy tiếp
-
tiếp tục không ngừng
-
trôi đi (thời gian)
-
nói lem lém, nói luôn mồm
-
dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)
-
(ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)
-
xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)
-
chạy ra
-
chảy ra, tuôn ra, trào ra
-
hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)
our lease has run out
hạn thuê của chúng ta đã hết
my patience is running out
tôi không thể kiên nhẫn được nữa
-
ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...)
-
được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...)
-
hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...)
to run oneself out
chạy đến kiệt sức
-
(thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy)
-
đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)
-
tràn ra, trào ra (chậu nước...)
-
chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)
to be run over
bị (ôtô) chẹt
-
lướt (ngón tay trên phím đàn...)
-
đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)
to run the eyes over something
đưa mắt nhìn lướt qua cái gì
-
xem qua, nhìn qua
-
chạy qua
-
đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)
-
gạch đi, xoá đi (chữ...)
-
xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)
-
phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)
-
thấm vào, thấm qua
-
chạy lên
-
lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...)
-
cộng (hàng con số)
-
xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...)
-
(thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu)
-
nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...)
-
bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp
-
là đối thủ đáng gờm của ai
-
sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom
Cụm từ/thành ngữ
in the long run
to keep the run of something
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì
to lose the run of something
không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì
Từ gần giống