Từ: trunk
/trʌɳk/
-
danh từ
thân (cây, cột, người, thú)
-
hòm, rương; va li
-
(như) trunk-line
-
vòi (voi)
-
(ngành mỏ) thùng rửa quặng
-
(số nhiều) (như) trunk hose
-
động từ
rửa (quặng)
Từ gần giống