Từ: strung
-
danh từ
dây, băng, dải
-
thớ (thịt...); xơ (đậu...)
-
dây đàn
the strings
đàn dây
to touch the strings
đánh đàn
-
chuỗi, xâu, đoàn
a string of pearls
một chuỗi hạt ngọc
a string of onions
một xâu hành
-
bảng ghi điểm (bia)
-
đàn ngựa thi (cùng một chuồng)
-
vỉa nhỏ (than)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)
-
nơi nương tựa chính
-
động từ
buộc bằng dây, treo bằng dây
-
lên (dây đàn); căng (dây)
-
((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
highly strung nerves
thần kinh quá căng thẳng
-
tước xơ (đậu)
-
xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
-
(thông tục) to string someone along đánh lừa ai
-
kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
-
đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)
Cụm từ/thành ngữ
the first string
quân bài chủ
to have two strings to one's bow
to have somebody on a string
điều khiển được ai
Từ gần giống