TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: strung

/striɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dây, băng, dải

  • thớ (thịt...); xơ (đậu...)

  • dây đàn

    the strings

    đàn dây

    to touch the strings

    đánh đàn

  • chuỗi, xâu, đoàn

    a string of pearls

    một chuỗi hạt ngọc

    a string of onions

    một xâu hành

    ví dụ khác
  • bảng ghi điểm (bia)

  • đàn ngựa thi (cùng một chuồng)

  • vỉa nhỏ (than)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)

  • nơi nương tựa chính

  • động từ

    buộc bằng dây, treo bằng dây

  • lên (dây đàn); căng (dây)

  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)

    highly strung nerves

    thần kinh quá căng thẳng

  • tước xơ (đậu)

  • xâu (hạt cườm...) thành chuỗi

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ

  • (thông tục) to string someone along đánh lừa ai

  • kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)

  • đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)

    Cụm từ/thành ngữ

    the first string

    quân bài chủ

    to have two strings to one's bow

    (xem) bow

    to have somebody on a string

    điều khiển được ai

    thành ngữ khác