291.
sissy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
297.
rick
đống, đụn, cây (rơm)
Thêm vào từ điển của tôi
298.
should
(trợ động từ dùng để hình thành...
Thêm vào từ điển của tôi
299.
temple
đến, điện, miếu, thánh thất, th...
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
300.
man
người, con người
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi