Từ: move
-
động từ
chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
to move troops from one place to another
chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
-
danh từ
sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
to make a move
di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
to make a move
di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
-
(đánh cờ) nước
that was a good move
đó là một nước hay
-
lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
it's your move
đến lượt anh
-
biện pháp; bước
-
động từ
lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
he can't move his arm
nó không thể nhắc được cánh tay
to move heaven and earth
khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
-
làm nhuận (tràng)
-
kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi
it moved them to anger
cái đó làm cho chúng nó nổi giận
-
làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
to be moved to tears
cảm động đến ứa nước mắt
-
đề nghị
I move the adjournment of the meeting
tôi đề nghị hoãn buổi họp
-
chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động
it was calm and not a leaf moved
trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
-
đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch
it is about time we should move
đã đến giờ chúng ta phải đi
-
hành động, hoạt động
-
hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở
-
đi xa, đi hẳn
move on
đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)
Cụm từ/thành ngữ
to move about
đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
to move along
tiến lên
to move away
dọn đi, cất đi
Từ gần giống