TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: removed

/ri'mu:vd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xa, xa cách, khác biệt

    they are not many degrees removed from the brute

    bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu

    Cụm từ/thành ngữ

    first cousin once (twice) removed

    (xem) cousin