TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cousin

/'kʌzn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú

  • các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)

    Cụm từ/thành ngữ

    first cousin; cousin german

    anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột

    first cousin once removed

    cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)

    first cousin twice removed

    cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)

    thành ngữ khác