281.
should
(trợ động từ dùng để hình thành...
Thêm vào từ điển của tôi
283.
flat
căn phòng, căn buồng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
284.
man
người, con người
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
287.
any
một, một (người, vật) nào đó (t...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
288.
meant
khoảng giữa, trung độ, trung gi...
Thêm vào từ điển của tôi
289.
forgot
quên, không nhớ đến
Thêm vào từ điển của tôi
290.
whole
toàn bộ, tất cả, toàn thể
Thêm vào từ điển của tôi