TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: task

/tɑ:sk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự

    a difficult task

    một nhiệm vụ khó khăn

  • bài làm, bài tập

    give the boys a task to do

    hãy ra bài tập cho các học sinh làm

  • công tác, công việc

  • lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc

  • động từ

    giao nhiệm vụ, giao việc

    to task someone to do something

    giao cho ai làm việc gì

  • chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng

    mathematics tasks the child's brain

    toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng

    Cụm từ/thành ngữ

    to take to task

    quở trách, phê bình, mắng nhiếc

    task force

    (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt