TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: around

/ə'raund/
Thêm vào từ điển của tôi
Giới từ
  • phó từ

    xung quanh

  • vòng quanh

    the tree measures two meters around

    thân cây đo vòng quanh được hai mét

  • đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi

    to travel around

    đi du lịch đó đây

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần

    around here

    quanh đây

    to hang around

    ở quanh gần đây

    ví dụ khác
  • giới từ

    xung quanh, vòng quanh

    to walk around the house

    đi vòng quanh nhà

  • đó đây, khắp

    to travel around the country

    đi du lịch khắp xứ

  • khoảng chừng, gần

    around a million

    khoảng chừng một triệu