TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

251. sorry xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm ... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
252. other khác Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
253. away xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi ... Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
254. list danh sách, sổ, bản kê khai Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
255. step bước, bước đi; bước khiêu vũ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
256. can't không thể

Thêm vào từ điển của tôi
257. stuck cái gậy

Thêm vào từ điển của tôi
258. fun sự vui đùa, sự vui thích; trò v... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
259. move chuyển, di chuyển, chuyển dịch,... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
260. angel thiên thần, thiên sứ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi