251.
end
giới hạn
Thêm vào từ điển của tôi
252.
story
chuyện, câu chuyện
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
253.
someone
một người nào đó, có người ((cũ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
254.
dancer
người nhảy múa, diễn viên múa, ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
255.
order
thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
257.
hight
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đù...
Thêm vào từ điển của tôi
258.
list
danh sách, sổ, bản kê khai
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
259.
fresh
tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...
Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
260.
follower
người theo, người theo dõi; ngư...
Thêm vào từ điển của tôi