Từ: nice
/nais/
-
tính từ
xinh đẹp
-
(thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
a nice day
một ngày đẹp
nice weather
tiết trời đẹp
-
ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
how... of you to help me in my work!
anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
-
tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
don't be too nice about it
không nên quá câu nệ về cái đó
to be too nice about one's food
khảnh ăn
-
sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
a nice audience
những người xem sành sõi
to have a nice ear for music
sành nhạc
-
chính xác (cân)
weighed in the nicest scales
được cân ở cái cân chính xác nhất
-
(dùng như phó từ)
nice [and]
rất, lắm, tốt
socialist construction is going nice and fast
xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh
Từ gần giống