Từ: date
-
danh từ
ngày tháng
what's the date today?
hôm nay ngày bao nhiêu?
date of birth
ngày tháng năm sinh
-
quả chà là
-
(thực vật học) cây chà là
-
(thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn
to pay at fixed dates
trả đúng kỳ hạn
at long date
kỳ hạn dài
-
thời kỳ, thời đại
Roman date
thời đại La mã
at that date electric light was unknown
thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện
-
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp
to have a date with somebody
hẹn gặp ai
to make a date
hẹn hò
-
động từ
đề ngày tháng; ghi niên hiệu
to date a letter
đề ngày tháng vào một bức thư
to date back
đề lùi ngày tháng
-
xác định ngày tháng, xác định thời đại
to date an old statue
xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ
-
(thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)
-
có từ, bắt đầu từ, kể từ
this manuscrips dates from the XIVth century
bản viết tay này có từ thế kỷ 14
dating from this period
kể từ thế kỷ đó
-
đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời
-
(thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)
Từ gần giống