TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mandate

/'mændeit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lệnh, trát

  • sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác

  • sự uỷ mị

  • chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)