TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: consolidate

/kən'sɔlideit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm (cho) chắc, củng cố

    to consolidate the road surface

    làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)

    to consolidate a military position

    củng cố một vị trí quân sự

    ví dụ khác
  • hợp nhất, thống nhất

    to consolidate two factories

    hợp nhất hai nhà máy

  • trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc