331.
stand
sự dừng lại, sự đứng lại
Thêm vào từ điển của tôi
332.
nut
(thực vật học) quả hạch
Thêm vào từ điển của tôi
333.
preview
sự xem trước, sự duyệt trước (p...
Thêm vào từ điển của tôi
334.
extra
thêm, phụ, ngoại
Thêm vào từ điển của tôi
335.
case
trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
336.
actually
thực sự, quả thật, đúng, quả là
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
337.
relax
thư giãn, nghỉ ngơi
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
339.
next
sát, gần, ngay bên, bên cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
340.
seal
(động vật học) chó biển
Thêm vào từ điển của tôi