TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

351. bear mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm

Thêm vào từ điển của tôi
352. ghost ma

Thêm vào từ điển của tôi
353. sure chắc, chắc chắn Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
354. hello chào anh!, chào chị!

Thêm vào từ điển của tôi
355. preview sự xem trước, sự duyệt trước (p...

Thêm vào từ điển của tôi
356. still vẫn, vẫn còn

Thêm vào từ điển của tôi
357. secret điều bí mật Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
358. best tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, g... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
359. bird con chim Động vật Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
360. actually thực sự, quả thật, đúng, quả là Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi