TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

351. house nhà ở, căn nhà, toà nhà Đồ dùng trong gia đình Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
352. pose tư thế (chụp ảnh...), kiểu

Thêm vào từ điển của tôi
353. sure chắc, chắc chắn Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
354. stone đá Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
355. lamp đèn

Thêm vào từ điển của tôi
356. another khác Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
357. spell đánh vần Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
358. stick cắm, cài, đặt, để, đội Đồ vật Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
359. anything vật gì, việc gì (trong câu phủ ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
360. crow con quạ

Thêm vào từ điển của tôi