Từ: crazy
/'kreizi/
-
tính từ
quá say mê, điên
to be crazy about sports
quá say mê thể thao
-
mất trí, điên dại
-
xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
-
ốm yếu, yếu đuối
-
làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
a crazy pavement
lối đi lát bằng những viên gạch không đều
Từ gần giống