TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: supposed

/sə'pouzd/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    cho là, coi như là

    his supposed brother

    người mà ta cho là em anh ta

  • chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng