TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

341. beat sự đập; tiếng đập Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
342. honey mật ong; mật (của một vài loài ... Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
343. put để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâ...

Thêm vào từ điển của tôi
344. skip (thể dục,thể thao) đội trưởng, ...

Thêm vào từ điển của tôi
345. understand hiểu, nắm được ý, biết Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
346. less nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém

Thêm vào từ điển của tôi
347. house nhà ở, căn nhà, toà nhà Đồ dùng trong gia đình Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
348. enjoy thích thú, khoái (cái gì) Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
349. find thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt đượ... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
350. believe tin, tin tưởng Động từ
Thêm vào từ điển của tôi